|  | contrôler; maîtriser; tenir en lisière; avoir une mainmise sur | 
|  |  | Khống chế một vùng chiến lược | 
|  | contrôler une région stratégique | 
|  |  | Khống chế dục vọng | 
|  | maîtriser ses passions | 
|  |  | Khống chế quân địch | 
|  | tenir l'ennemi en lisière | 
|  |  | Khống chế một lãnh thổ | 
|  | avoir une mainmise sur un territoire |